🌟 하나 가득

1. 어떤 정해진 양에 가득하게.

1. ĐẦY ẮP MỘT: Một cách đầy ắp một lượng đã định nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지께서 양팔에 하나 가득 아이들에게 줄 선물을 사 오셨다.
    My father bought me a present for the children with one full of arms.
  • Google translate 우리는 먹을거리를 가방에 하나 가득 담고는 무작정 산으로 떠났다.
    We packed a bag full of food and left for the mountains without a hitch.
  • Google translate 이웃집 아주머니께서는 바구니에 하나 가득 과일을 담아 우리에게 주셨다.
    The neighbor's aunt gave us a basket full of fruit.

하나 가득: full in one,一杯,en remplissant quelque chose jusqu'au bord,uno lleno,الكل في واحد، واحد مكتمل,дүв дүүрэн,đầy ắp một,(ป.ต.)เต็มหนึ่ง ; อย่างเต็มเปี่ยม,,полностью; до предела; до конца,足足;满满,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81)